Cập nhật Bảng Giá Tôn Lạnh Mới Nhất!
1. Giá tôn lạnh hôm nay có gì thay đổi?
Tôn lạnh là gì?
Tôn lạnh là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ thép cán mỏng, phủ hợp kim nhôm – kẽm. Nhờ lớp phủ đặc biệt này, tôn lạnh có khả năng chống gỉ sét, cách nhiệt, phản xạ nhiệt cao và tuổi thọ vượt trội so với các loại tôn thông thường.
Giá tôn lạnh thay đổi vì sao?
Thị trường giá tôn lạnh biến động theo nhiều yếu tố: giá thép thế giới, chi phí sản xuất trong nước, tỷ giá USD và đặc biệt là nhu cầu mùa vụ. Vào thời điểm xây dựng tăng cao (tháng 3-8), giá thường nhích lên; còn vào mùa mưa, nhiều đại lý áp dụng chính sách chiết khấu hấp dẫn.
2. Bảng giá tôn lạnh mới nhất theo từng loại
Hiện nay, trên thị trường phổ biến các dòng tôn lạnh như:
Loại tôn lạnh | Giá trung bình (VNĐ/m) | Độ dày |
---|---|---|
Tôn lạnh không màu | 75.000 – 95.000 | 3 dem – 5 dem |
Tôn lạnh màu (tôn cuộn) | 80.000 – 110.000 | 3 dem – 5 dem |
Tôn lạnh cách nhiệt PU | 145.000 – 175.000 | 3 lớp – dày 16mm |
Tôn lạnh cán sóng | 80.000 – 120.000 | 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng |
So sánh theo thương hiệu:
Tôn Hoa Sen: Giá cao hơn thị trường 5-10% nhưng chất lượng ổn định, bảo hành dài hạn.
Tôn Đông Á: Giá mềm, được ưa chuộng tại các công trình dân dụng.
Tôn Hòa Phát: Phân khúc trung – cao cấp, giá hợp lý, uy tín tốt.
3. Tôn lạnh giá rẻ – Có nên mua không?
Chất lượng có đi đôi với giá?
Không phải tôn lạnh giá rẻ là không tốt, nhưng cần cảnh giác. Nhiều đơn vị rao bán giá thấp hơn thị trường 10-15%, nhưng tôn mỏng hơn thực tế, lớp mạ kẽm không đạt chuẩn hoặc không rõ nguồn gốc.
Cách chọn tôn lạnh giá tốt nhưng chuẩn:
Kiểm tra tem nhãn, độ dày thực tế (dùng thước đo hoặc cân khối lượng/mét).
Yêu cầu bảng báo giá rõ ràng, kèm điều kiện bảo hành.
Mua tại đại lý chính thức của thương hiệu lớn.
4. Giá tôn lạnh theo độ dày phổ biến
Độ dày tôn lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống chịu và tuổi thọ mái lợp. Sau đây là bảng giá phổ biến:
Độ dày | Tôn lạnh không màu (VNĐ/m) | Tôn lạnh màu (VNĐ/m) |
---|---|---|
3 dem (0.30mm) | 75.000 – 80.000 | 80.000 – 85.000 |
4 dem (0.40mm) | 85.000 – 90.000 | 90.000 – 100.000 |
5 dem (0.50mm) | 95.000 – 105.000 | 100.000 – 110.000 |
Tư vấn lựa chọn:
Nhà ở cấp 4, mái nhỏ: tôn lạnh 3 dem – tiết kiệm chi phí.
Nhà xưởng, mái có diện tích lớn: nên dùng tôn lạnh 4-5 dem để chống va đập và bền hơn theo thời gian.
5. Yếu tố nào quyết định đến giá tôn lạnh?
Để hiểu vì sao mỗi nơi mỗi giá, hãy xét các yếu tố sau:
Thép nền: Nguồn thép chất lượng cao như Nhật, Hàn, Ấn Độ sẽ đẩy giá tôn lên cao hơn 10–20%.
Lớp mạ: Hợp kim mạ càng dày, khả năng chống gỉ càng tốt. Lớp mạ tiêu chuẩn AZ150 cao cấp có giá cao hơn AZ70 đến 25%.
Thương hiệu: Những thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á có kiểm định chất lượng rõ ràng.
Chi phí vận chuyển: Với đơn hàng số lượng lớn hoặc ở tỉnh xa, chi phí này có thể ảnh hưởng đến đơn giá tôn từ 2.000–5.000 VNĐ/m.
6. Tôn lạnh chống nóng – Giá bao nhiêu là hợp lý?
Tôn lạnh PU, PE – Giải pháp cách nhiệt tối ưu:
Tôn cách nhiệt 3 lớp (tôn lạnh + xốp PU/PE + giấy bạc) giúp giảm nhiệt độ mái từ 5–10 độ C.
Loại tôn lạnh cách nhiệt | Giá bán (VNĐ/m2) | Độ dày xốp |
---|---|---|
Tôn lạnh PU | 145.000 – 175.000 | 16mm – 18mm |
Tôn lạnh PE | 125.000 – 145.000 | 10mm – 15mm |
Tôn xốp EPS | 110.000 – 135.000 | 15mm |
Có nên đầu tư?
Nếu bạn thi công nhà xưởng, khu dân cư tại vùng nắng nóng như miền Trung, Tây Nguyên – đầu tư vào tôn lạnh cách nhiệt là rất cần thiết để tiết kiệm chi phí làm mát.
7. Nơi mua tôn lạnh uy tín – Giá chuẩn từ nhà máy
Mua tại đâu để được giá tốt và chất lượng chuẩn?
Đại lý cấp 1: Có chứng nhận phân phối chính hãng, báo giá minh bạch.
Nhà máy sản xuất: Nếu mua số lượng lớn, nên liên hệ trực tiếp nhà máy hoặc công ty thương mại phân phối.
Sàn thương mại uy tín: Hiện nay, một số sàn như Vật Liệu Xây Dựng 24h, Tôn Thép 247… cũng cung cấp báo giá tôn lạnh minh bạch và vận chuyển toàn quốc.
Lưu ý:
Đừng ngại so sánh ít nhất 3 báo giá trước khi quyết định.
8. Cập nhật giá tôn lạnh theo khu vực miền Bắc – Trung – Nam
Giá tôn lạnh tại TP.HCM:
Giá có phần cạnh tranh do số lượng nhà phân phối lớn. Tôn lạnh màu 4 dem dao động khoảng 90.000 – 100.000 VNĐ/m.
Giá tôn lạnh tại Hà Nội:
Chênh lệch nhẹ do vận chuyển từ nhà máy phía Nam. Giá tôn lạnh không màu 3 dem khoảng 78.000 – 83.000 VNĐ/m.
Giá tôn lạnh tại Đà Nẵng, miền Trung:
Thường cao hơn miền Nam 5–8%, do số lượng đại lý ít, khoảng 95.000 – 105.000 VNĐ/m cho tôn lạnh 4 dem.
9. Giá tôn lạnh khuyến mãi – Mẹo mua đúng thời điểm
Lúc nào là “mùa vàng” để mua tôn lạnh?
Tháng 9 – 12: Nhiều đại lý cần xả hàng cuối năm, giảm giá mạnh.
Tháng 2 – 3: Sau Tết, giá ổn định, ít biến động – mua số lượng lớn thời điểm này thường được chiết khấu tốt.
Mẹo săn giá khuyến mãi:
Theo dõi fanpage chính hãng của các thương hiệu
Đăng ký nhận báo giá định kỳ từ các sàn vật liệu xây dựng
Mua theo nhóm hoặc hợp tác với đội thi công để gom số lượng lớn
10. Tư vấn chọn tôn lạnh theo mục đích sử dụng
Tôn lạnh cho nhà dân:
Ưu tiên loại 3–4 dem, tôn màu sáng để phản nhiệt. Nếu mái hướng Tây, nên chọn tôn lạnh PU.
Tôn lạnh cho nhà xưởng:
Chọn tôn lạnh 5 dem trở lên, cán sóng lớn (11 sóng), kết hợp lớp cách nhiệt PU hoặc xốp EPS để giảm nhiệt.
Tôn lạnh cho công trình lớn (nhà kho, bãi xe, trung tâm thương mại):
Cần loại tôn dày 4–6 dem, hệ kết cấu thép chắc chắn, ưu tiên thương hiệu lớn như Hoa Sen, Hòa Phát.